Hotline : 1800 1595

Super Cub C125

#
#
#
#
#
#
#
#
Mã số
13
Sản xuất
2023
Hãng sản xuất
Honda Việt nam
Khối lượng bản thân
109kg
Dài x Rộng x Cao
1.910 x 718 x 1.002mm
Lượt xem
703
Mô tả ngắn
Biểu tượng huyền thoại với thiết kế giao thoa giữa nét cổ điển và chất hiện đại
icon_phoneicon_mua_ngay

Mô tả chi tiết

 
Thiết kế cổ điển, thanh lịch đậm chất Super CUB
 
 
WwL6LIRJq466Z2Z5irlr

Thiết kế hình chữ S tạo ấn tượng hài hòa mềm mại cho tổng thể xe, phối màu thanh lịch cùng các chi tiết tinh tế trong từng đường nét và chất liệu mạ crôm mang đến cảm giác cao cấp.

 

 

Tư thế lái xe thoải mái

 

 
riMK5JotPrfKsbdoJj24

 

Tay lái được thiết kế phù hợp giúp tư thế lái thẳng lưng cùng khả năng điều khiển xe cân bằng.

 

ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHỆ

 

Động cơ nâng cấp bền bỉ
 
W1ahPba0g2lQAsibBQwt

Động cơ dung tích 125cc, SOHC, trang bị PGM-FI, đạt công suất tối đa 6,87kW và mô men xoắn cực đại 10,15Nm mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu tối ưu.

 

TIỆN ÍCH & AN TOÀN
 
Hệ thống khóa thông minh

DxeZKMJGagijsFHLnx7p

Chìa khóa thông minh với điểm nhấn logo cánh chim 3D truyền thống được trang bị 3 chức năng: Cảnh báo chống trộm, xác định vị trí xe thông minh và khởi động hệ thống điện.

 

Trang bị đèn LED toàn bộ

TnF0DLaAemDk6ZoElCYb

Hệ thống chiếu sáng trên xe toàn bộ sử dụng bóng LED mang lại hình ảnh hiện đại

 

Mặt đồng hồ hiện đại và phanh đĩa thủy lực phía trước

KJMZCyKuePPV2uKml2Qw

Mặt đồng hồ được xếp theo dạng 2 hình tròn đồng tâm, đặt giữa là một vòng tròn crôm với bên trong là màn hình LCD thể hiện các thông số xe.
Vành xe nhôm đúc 17 inch với phanh đĩa phía trước đem đến cảm giác vận hành êm ái cùng khả năng dừng xe hiệu quả.

 

Trang bị yên sau mới

MfS0aSjXtMTr3tUlmNYU

Yên xe sau sử dụng lớp đệm Urethane có độ dày lớn, độ đàn hồi cao, tăng tối đa độ êm ái và tạo cảm giác thoải mái cho người ngồi sau.

 

 

Thông số

 

Khối lượng bản thân

109kg

Dài x Rộng x Cao

1.910 x 718 x 1.002mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.243mm

Độ cao yên

780mm

Khoảng sáng gầm xe

136mm

Dung tích bình xăng

3,7 lít

Kích cỡ lớp trước/ sau

Lốp trước: 70/90-17M/C 38P
Lốp sau: 80/90-17M/C 50P

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ đơn

Loại động cơ

PGM-FI, 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng không khí

Công suất tối đa

6,87kW/7.500 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

"0,8 lít khi thay nhớt
1,0 lít khi rã máy"

Mức tiêu thụ nhiên liệu

1,50l/100km

Loại truyền động

Cơ khí

Hệ thống khởi động

Điện

Moment cực đại

10,15Nm/5.000 vòng/phút

Dung tích xy-lanh

123,94 cm3

Đường kính x Hành trình pít tông

50,0 mm x 63,1 mm

Tỷ số nén

10,0:1

Sản phẩm liên quan

Mã số: 04
Mã số: 01
Mã số: 03
Mã số: 02