Thông số kỹ thuật
Khối lượng bản thân
134kg
Dài x Rộng x Cao
2.090mm x 739mm x 1.156mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.353mm
Độ cao yên
799mm
Khoảng sáng gầm xe
146mm
Dung tích bình xăng
7 lít
Kích cỡ lốp trước/ sau
100/80 - 16 M/C 50P
120/80 - 16 M/C 60P
Phuộc trước
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ
Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng chất lỏng
Công suất tối đa
12,4kW/8.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy
Sau khi thay nhớt: 0,8 lít
Sau khi thay nhớt và vệ sinh lưới lọc dầu: 0,85 lít
Sau khi rã máy: 0,9 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu
2,34 Lít /100km
Loại truyền động
Hệ thống truyền động đai
Hệ thống khởi động
Điện
Moment cực đại
14,8N.m / 6.500 vòng/phút
Dung tích xy-lanh
156,9cm³
Đường kính x Hành trình pít tông
60,000mm x 55,502mm
Tỷ số nén
12,0:1