Hotline : 1800 1595

TUSCANY 150

#
#
#
#
#
#
#
#
Mã số
115
Sản xuất
2024
Hãng sản xuất
SYM
Khối lượng bản thân
123 kg
Dài x Rộng x Cao
1.855 x 715 x 1.130 mm
Lượt xem
558
Mô tả ngắn
“JOY MY DAY” WITH TUSCANY 150: CẢM HỨNG CHO NHỮNG QUÝ CÔ SÀNH ĐIỆUCái đẹp luôn có sức mạnh lay động lòng người. ???????????????????????????? ???????????? cũng vậy. ...
icon_phoneicon_mua_ngay

Mô tả chi tiết

TUSCANY 150 VÀ NHỮNG TÍNH NĂNG NỔI TRỘI

️Tại hội nghị khách hàng 30 năm “Hướng đến tương lai” vừa qua, bên cạnh việc tri ân các đại lý, giới thiệu chính sách phát triển bền vững trong tương lai, ???????????? ???????????????????????????? còn mang đến một tiết mục bất ngờ cho các khách mời.

Đó chính là màn ra mắt vô cùng rực rỡ và hoành tráng của siêu phẩm xe tay ga ???????????????????????????? ????????????. 

Mang vẻ đẹp thời thượng, lấy cảm hứng từ đất nước ???????????????????????? xinh đẹp, xe ???????????????????????????? ???????????? hứa hẹn sẽ trở thành một nguồn cảm hứng tuyệt vời cho những bạn trẻ.

️Cùng điểm qua những tính năng độc đáo, hiện đại của mẫu xe này qua phần giới thiệu của Phó tổng giám đốc Kinh doanh ???????????? ???????????????????????????? - Ông ???????????????????? ???????? ???????????? tại sự kiện nói trên nhé!

Thông số

                 THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Kích thước  
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao 1.855 x 715 x 1.130 mm
Chiều dài cơ sở 1.305 mm
Trọng lượng ướt 123 kg
Hệ thống giảm xóc trước Kiểu ống lồng, giảm chấn thuỷ lực
Hệ thống giảm xóc sau Kiểu lò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực
Vật liệu vành trước/sau Nhôm
Kích thước bánh trước 110/70 R12
Kích thước bánh sau 120/70 R12
Phanh trước/ Đường kính Đĩa, đường kính 226 mm
Phanh sau/ Đường kính Đĩa, đường kính 220 mm
Dung tích bình xăng 5,7 L
Chiều cao yên xe 780 mm
Động cơ  
Tiêu chuẩn khí thải Euro 3
Loại động cơ 4 thì, xi lanh đơn
Dung tích xi lanh 149,6 cc
Hệ thống nhiên liệu E.F.I
Công suất tối đa 8,5 kW/ 8.000 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại 11,4 Nm/ 5.500 vòng/phút
Vận tốc tối đa 99 km/h
Hệ thống làm mát Làm mát không khí
Hộp số C.V.T Hộp số biến thiên liên tục
Hệ thống truyền động Vô cấp
Hệ thống điện  
Hệ thống khởi động Điện
Đèn pha LED x1
Đèn định vị trước LED x1
Đèn đuôi LED x1
Đèn signal trước/sau LED x2/ LED x2
Mức tiêu thụ nhiên liệu 2,48L/100km

Sản phẩm liên quan

Mã số: 121
Mã số: 106
Mã số: 107
Mã số: 108
Mã số: 109
Mã số: 121
Mã số: 111
Mã số: 112
Mã số: 113