Hotline : 1800 1595

NAGA 150

#
#
#
#
#
#
#
#
Mã số
138
Sản xuất
2025
Hãng sản xuất
SYM
Khối lượng bản thân
137 kg
Dài x Rộng x Cao
1995 x 760 x 1125
Lượt xem
11
Mô tả ngắn
???????????????? ???????????? UY LỰC MẠNH MẼ - LÀM CHỦ MỌI GÓC NHÌN???????????????? ???????????? đã trở thành một siêu phẩm tay ga thể thao khi sở hữu ...
icon_phoneicon_mua_ngay

Thông số

1 Khối lượng bản thân 137 kg
2 Tải trọng cho phép 130 kg
3 Khối lượng toàn bộ 267 kg
4 Kích thước tổng thể: Dài x Rộng x Cao 1995x 760 x 1125 mm
5 Khoảng cách hai trục 1390 mm
6 Khoảng cách gầm 125 mm
7 Số người cho phép chở kể cả người lái 02 người
8 Mức tiêu thụ nhiên liệu 2,26 L/ 100 km
9 Chiều cao yên xe 810 mm
10 Dung tích thùng nhiên liệu 7,3 L
  ĐỘNG CƠ  
11 Loại động cơ Xăng 4 kỳ, 01 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng
12 Thể tích làm việc 149,6 cm3
13 Đường kính xi lanh 57,4 mm
14 Hành trình pít tông 57,8 mm
15 Công suất lớn nhất/ tốc độ quay 10,6 kW/ 8000 vòng/ phút
16 Mô men xoắn lớn nhất/ tốc độ quay 13,0 Nm/ 7500 vòng/ phút
17 Loại nhiên liệu sử dụng Xăng không chì có trị số ốc tan ≥ 92
18 Hệ thống đánh lửa ECU
19 Hệ thống phanh trước Phanh đĩa
20 Hệ thống phanh sau Phanh đĩa
21 Hệ thống khởi động Điện
22 Hệ thống truyền động Tự động vô cấp
  KẾT CẤU  
23 Phuộc trước Phuộc ống lồng, Thuỷ lực
24 Phuộc sau Lò xo trụ, Thuỷ lực
25 Vỏ/ lốp trước Không ruột, 120/70-13
26 Vỏ/ lốp sau Không ruột, 130/70-13
27 Đèn chiếu sáng phía trước 12V 19/19W
28 Đèn sau/ đèn phanh 12V 0.85W/2.86W
29 Đèn tín hiệu báo rẽ (4 cái ) 12V 2W

Sản phẩm liên quan

Mã số: 139
Mã số: 121
Mã số: 115
Mã số: 106
Mã số: 107
Mã số: 108
Mã số: 109
Mã số: 121
Mã số: 111
Mã số: 112