Hotline : 1800 1595

Liberty 125

#
#
#
#
Mã số
87
Sản xuất
2021
Hãng sản xuất
PIAGGIO
Khối lượng bản thân
Đang cập nhật
Dài x Rộng x Cao
1958mm*695mm*1359mm
Lượt xem
298
Mô tả ngắn
Piaggio Liberty 125 ABS là giải pháp hoàn hảo cho những ai luôn tìm kiếm một chiếc xe phải hội đủ các tiêu chí như: phong cách, gọn nhẹ, dễ vận hành và an ...
icon_phoneicon_mua_ngay

Mô tả chi tiết

Piaggio Liberty 125 ABS là giải pháp hoàn hảo cho những ai luôn tìm kiếm một chiếc xe phải hội đủ các tiêu chí như: phong cách, gọn nhẹ, dễ vận hành và an toàn. Những điểm tạo ra sự khác biệt chính là các tiêu chuẩn khắt khe về tính cơ động khi vận hành xe, thích ứng nhạy bén cũng như độ tin cậy cao cùng với công nghệ giảm tiếng ồn, ví dụ như hệ thống chống bó cứng phanh ABS và động cơ i-get (Italian Green Experience Technology) 3 van làm mát bằng không khí, với công nghệ phun xăng điện tử. Tóm lại, dòng xe này có hiệu suất vượt trội, mức tiêu thụ nhiên liệu thấp, chi phí vận hành được giảm đến tối thiểu, giảm tiếng ồn và đem lại hiệu suất hoạt động lớn hơn ở bất kỳ điều kiện nào.

Tuy nhiên những yếu tố liên quan đến thiết kế và các chi tiết nhỏ khác là không thể bỏ qua. Liberty 125 ABS là một ví dụ điển hình của của phong cách thiết kế đậm chất Ý với bánh xe lớn 14 và 16-inch, chú trọng vào hình thức cổ điển, thanh lịch. Hơn thế nữa, những yếu tố bổ sung như hộp đựng găng tay phía sau yếm xe và cốp chứa đồ lớn có thể chứa 1 mũ bảo hiểm trọn đầu cũng là đặc điểm đáng chú ý.

 

(Theo PIAGGIO)

Thông số

Động cơ

i-get, xi lanh đơn 4 thì

Dung tích

124,5 cc

Công suất

7.6 Kw  / 7600 vòng/phút

Momen xoắn

10,2 Nm ở 6.000 vòng/phút

Hệ thống nhiên liệu

Ba van phối khí với trục cam đơn trên nắp máy (hai van hút, một van xả)  

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

Phun xăng điện tử

Hệ thống làm mát

Không khí

Khởi động

Điện

Giảm xóc trước

Giảm chấn thủy lực kết hợp với lò xo ống lồng

Giảm xóc sau

Bộ giảm chấn thủy lực kép có thể điều chỉnh 5 cấp

Hệ thống phanh trước

Đĩa 240-mm

Hệ thống phanh sau

Trống 140-mm

Hệ thống phanh

ABS bánh trước

Chiều dài / bề ngang

1958 mm / 695 mm

Chiều dài cơ sở

1359 mm

Chiều cao yên

< 790 mm

Lốp trước

Lốp không xăm 90 / 80 – 16’’ ,  51J

Lốp sau

Lốp không xăm 100 / 80 – 14’’, 54J

Dung tích bình xăng

6 lít (+ 1 lít dự trữ)

Tiêu thụ nhiên liệu

2.74 l/100km

Sản phẩm liên quan

Mã số: 97
Mã số: 96
Mã số: 95
Mã số: 94
Mã số: 93
Mã số: 92
Mã số: 91
Mã số: 90